平日9:00から17:00 英・中・韓・越 対応可
契約時費用 | 91日以上 | 90日以内 |
入室料 | ¥53,000 | ¥0 |
リフォーム代 | ¥15,000 | ¥0 |
建物維持費(年間) | ¥3,000 | ¥0 |
寮費 | (※1)¥53,000 | (※2)¥75,000 |
合計 | ¥124,000 | ¥75,000 |
ゲストハウス | 賃貸アパート | ウィークリーマンション | |
---|---|---|---|
レイズハウス | |||
new! | new! | ||
Tokyo Room Finder | |||
Sau khi các bạn được nhận thẻ lưu trú tại cửa khẩu xuất nhập cảnh (cửa khẩu hải quan sân bay), trong vòng 14 ngày cần phải mang thẻ này đến cơ quan ủy ban nơi mình sinh sống làm thủ tục đăng kí lưu trú
Thông tin trụ sở hành chính khu vựcQuận | Địa chỉ - Tel | Thời gian làm việc | Nhà ga gần nhất |
Phòng hành chính quận Shinjuku |
東京都新宿区歌舞伎町1-4-1 Tokyo-to Shinjuku-ku Kabuki-cho 1-4-1 03-3209-1111(代表) |
8:30~17:00 (Thứ 3 làm tại cửa bộ phận số 1 đến 19:00> |
Shinjuku, Seibu Shinjuku, Shinjukusanchome, Shinjuku nishiguchi |
Phòng hành chính quận Setagaya |
東京都世田谷区世田谷4-21-27 Tokyo-to Setagaya-ku Setagaya 4-21-27 03-5432-1111(代表) |
8:30~17:00 | Setagaya, Shoinjinjamae |
Phòng hành chính quận Nakano |
東京都中野区中野四丁目8-1 Tokyo-to Nakano-ku Nakano 4-8-1 03-3389-1111(代表) |
8:30~17:00 | Nakano |
Phòng hành chính quận Nerima |
東京都練馬区豊玉北6-12-1 Tokyo-to Nerima-ku Toyotamakita 6-12-1 03-3993-1111(代表) |
8:30~17:00 | Nerima |
Thời gian cư trú | Trên 6 tháng | Dưới 6 tháng |
---|---|---|
Kiểu tài khoản | Tài khoản thông thường | Tài khoản cho người không cư trú |
Gửi tiền | ||
Rút tiền | ||
Thẻ tiền mặt | ||
Chuyển khoản |
項目 | 単位 | 値段(円) | 備考 |
Nước | 500ml | 105 yên~ | Cửa hàng tạp hóa |
Cơm năm | 1 nắm | 100 yên~ | Cửa hàng tạp hóa |
Chén mỳ | 1 chén | 124 yên~ | Cửa hàng tạp hóa |
Tàu điện | Khoảng cách ngắn nhất | 130 yên~ |
【Thẻ tiện lợi (PASMO–SUIKA)】 | Thẻ “PASMO” và thẻ “SUIKA” là thẻ không chỉ dùng để thay cho vé tàu, vé xe bus, nó còn là được sử dụng như loại tiền điện tử, dùng trong cửa hàng tạp hóa hay máy bán hàng tự động. Khi làm thẻ này thì cần phải đặt cọc 500 yên, sau khi trả lại thẻ thì tiền này sẽ được hoàn lại. |
【Khi tàu đến muộn (Giấy chứng nhận tàu muộn và cách thức xin giấy)】 | Trong trường hợp đi học muộn do tàu đến chậm, bạn sẽ được nhận “Giấy chứng nhận tàu muộn” từ cửa soát vé của nhà ga. Trong trường hợp bạn đi nhiều tuyến xe đến trường, bạn hãy xin giấy này tại nơi kiểm soát vé của tuyến bị chậm. |
【Xe đạp】 | Nếu bạn mua xe đạp thì bạn phải cần “Đăng kí chống trộm”. Việc đăng ký hoặc thay đổi giấy đăng ký này có thể làm thủ tục tại các cửa hàng bán xe. |
防犯登録 | 自転車、販売証明書、身分証明書、登録料500円 |
防犯登録の変更 |
住所、電話番語が変わった場合、防犯登録内容の変更手続きをしてください。 住所が確認できる身分証明書、防犯登録カードなど |
再登録 |
人から中古の自転車をもらうときは、登録済みの自転車なら再登録の手続きをしてください。 自転車、身分証明書、自転車の譲渡を証明できるもの(譲渡書、防犯登録カードなど)、登録料500円 |
1 | 自転車は、車道が原則、歩道は例外。道路交通法上、自転車は軽車両と位置づけられています。従って、歩道と車道の区別のあるところは、車道通行が原則です。 |
2 | 車道は左側を通行。自転車は車道の左端しに寄って通行しなければなりません。 |
3 | 歩道は歩行者優先で自転車は車道寄りを徐行。歩道では、すぐに停止できる速度で、歩行者の通行を妨げる場合は、一時停止しなければなりません。 |
4 | 安全ルールを守りましょう。 |
違反事項 | 罰則 |
飲酒運転 | 5年以下の懲役又は100万円以下の罰金 |
二人乗り | 2万円以下の罰金又は科料 |
並進 | 2万円以下の罰金又は科料 |
夜間未点灯 | 5万円以下の罰金 |
信号違反 | 3か月以下の懲役又は5万円以下の罰金 |
交差点での一時停止と 安全確認をしなかった場合 |
3か月以下の懲役又は5万円以下の罰金 |
傘差し運転 携帯電話を使用しての運転等 |
5万円以下の罰金 |
Softbank | au | |||||
携帯本体価格 | ¥2,079~¥6,930 | ショップにより異なる | ||||
Eメール | メールし放題(¥300) | Cメールのみ可能 | ||||
国際電話 | 可 | 可 | ||||
プリペイド チャージ金額 |
¥3,000 | ¥5,000 | ¥1,000 × 3 | ¥3,000 | ¥5,000 | ¥10,000 |
利用有効期限 | 登録翌日から60日間 |
登録翌日より 30日間 |
登録翌日より 60日間 |
登録翌日より 90日間 |
登録翌日より 365日間 |
|
番号有効期限 |
利用有効期間の 終了翌日から360日間 |
利用有効期間の 終了翌日から 60日間/枚 |
利用有効期間の 終了翌日から90日間 |
Mỹ | 03-3224-5000 |
|
03-3280-7811 | ||
Indonesia | 03-3441-4201 | Trung Quốc | 03-3403-3388 | ||
Hàn Quốc | 03-3452-7611~9 |
|
03-3476-3840 | ||
Thái Lan | 03-3222-4101 |
|
03-3583-4224 |
Bệnh viện |
Khi đến bệnh viện, bạn cần cầm theo "Bảo hiểm sức khỏe quốc dân" |
Trong trường hợp bạn làm rơi đồ trên xe điện, tàu điện ngầm thì bạn hãy thông báo cho nhân viên nhà ga. Nếu mất ở nơi khác, các bạn hãy đến công an để thông báo mất đồ. Tìm được đồ của bạn thì cảnh sát sẽ liên lạc với bạn. | |
Trường hợp mất chìa khóa |
①Liên lạc cho chủ nhà hoặc văn phòng bất động sản. ②Đối với các bạn sống trong căn hộ Minimini hay Leo21 thì có thể gọi dịch vụ miễn phí.
③Nếu trường hợp 1 và 2 đều không được, thì các bạn hãy gọi dịch vụ mất phí (khoảng 10.000 yên) để được sửa chữa. |
Nội khoa |
武村医院 Phòng khám nội khoa Takemura |
Khoa da liễu |
青山通り皮フ科 Khoa da liễu Aoyama Dori |
Khoa mắt |
南青山アイクリニック東京 Phòng khám mắt Minami Aoyama |
Khoa tai mũi |
山川耳鼻咽喉科医院 Bệnh viện tai mũi họng Yamagawa |
Nha khoa |
表参道デンタルサロン Phòng khám nha khoa Omotesando |